ĐẶC ĐIỂM: | FEATURES: |
– Màn hình LED hiện thị rõ dễ quan sát
– Tốc độ chuyển đổi A/D và độ phân giải cao – Thiết bị đầu cuối và cổng giao diện được cài đặt riêng biệt PHỤ KIỆN: – RS 485/422 – Analog output (0-10mV; 4-20mA) |
– High-legible LED display & sub dislpay
– High speed A/D conversion & display resolution – Terminal block installed & various interface ports OPTIONS: – RS 485/422 – Analog output (0-10mV; 4-20mA) |
Specification:
Mẫu mã | Model | CI- 501A | CI- 502A | CI- 505A | CI- 507A |
Điện áp cấp | Loadcell Excitation | DC 10V | |||
Cảm biến | Loadcell Connection | 8ea (4&6 wired) | |||
Điều chỉnh zero | Zero Adjust Range | -0.6mV – +42mV | |||
Đường tuyến | Input Sensitivity | 0.45µV/D | |||
A/D trong | Internal Resolution | 1/520.000 | |||
A/D ngoài | External Resolution | 1/10.000 | |||
A/D tỉ lệ truyền | A/D Conversion Rate | 200 times/sec (Max) | |||
Display | Unit Display | Kg, g, ton | |||
Weight Display | 6 digit LED (Letter heigh: 25mm) | ||||
Auxiliary Display | – | 4ea | 5ea | ||
Nguồn chính | Power | AC 100-250V, 50/60Hz | |||
Nhiệt độ vận hành | Operating Temp | -100C – 400C | |||
Ngõ vào Relay ngoài | External Relay Input | 4ea | |||
Ngõ ra Relay ngoài | External RelayOutput | – | 6ea | ||
Kích thước (mm) | Product Size (mm) | 195 x 189 x 98 ( W x D x H) | |||
Trọng lượng | Product Weight (kg) | Approx 1.8 |