ĐẶC ĐIỂM: | FEATURES: |
– Thiết kế với tốc độ xử lý nhanh
– Lưu trữ 99 dữ liệu – Chuẩn ngõ ra 9 relay – RFI/EMI – Phương pháp hiệu chỉnh tự động đơn giản – Dùng trong trạm xăng dầu, gas, hóa chất – Chức năng màn hình chờ – Chức năng bảo lưu khi mất nguồn điện – Dễ dàng vận hành – Chức năng in và đồng hồ thời gian thực – RS-232 cổng kết nối – Ứng dụng: Cân bàn, cân sàn, cân kiểm tra PHỤ KIỆN: – RS 485/422 – Analog output: I-out (4-20mA) – Analog output: V-out (0-10V) – BCD out – Current loop – Cable grand – Serial Printer – Cable grand adapter |
– High speed & quality weighing indicator
– Store 99 control data – Standard external output (9 contacts) – RFI/EMI screened – Single pass automatic span calibration – Fueling stations, liquid or gaseous – Watch-Dog circuitry – Weight Back-up – Easy operation – Print date & time by inner clock – Standard RS-232 Interface – Application:Testing devices, platform scale OPTIONS: – RS 485/422 – Analog output: I-out (4-20mA) – Analog output: V-out (0-10V) – BCD out – Current loop – Cable grand – Serial Printer – Cable grand adapter |
Specification:
Mẫu mã | Model | EXP -8015A |
Độ nhạy ngõ vào | Input Sensitivity | 1µV/D |
Điện áp cấp | Loadcell Excitation | DC 10V, 300mA (up to 8 Load cell) |
Điều chỉnh zero | Zero Adjust Range | -10mV – 10mV |
Đường tuyến | System Linearity | 0.01 F.S |
A/D trong | Internal Resolution | 1/1.000.000 |
A/D ngoài | External Resolution | 1/10.000(Max) |
A/D tỉ lệ truyền | A/D Conversion Rate | 50 times/sec (Max) |
Tốc độ hiển thị | Display speed | 20 times, 10 times, 5 times/sec |
Hiệu chỉnh | Span Calibration | Full Digital Calibration (single pass automatic span calibration) |
Hiển thị | Display | 7 digit LED 13mm, 2line 8 digit 9.2mm |
Công suất | Power Source | 160W |
Nguồn chính | Power | AC 220V , 50/60Hz (AC 110V, 50/60Hz) |
Nhiệt độ vận hành | Operating Temp | -100C – 400C |
Kích thước (mm) | Product Size (mm) | 346 x 204 x 502 ( W x D x H) |
Trọng lượng | Product Weight (kg) | 26 |
Mã chứng nhận | Classification code | Ex d IIB T4 |